STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | | SGV3-00042 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 127 |
2 | Bùi Thị Phượng | | SGV3-00040 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 127 |
3 | Bùi Thị Phượng | | SGV2-00049 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 127 |
4 | Bùi Thị Phượng | | SGV2-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 127 |
5 | Bùi Thị Phượng | | SGK3-00077 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 127 |
6 | Bùi Thị Phượng | | SGK2-00057 | SGK Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 127 |
7 | Bùi Thị Phượng | | SGK2-00049 | SGK Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 127 |
8 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00016 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
9 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
10 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00255 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
11 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00147 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
12 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00224 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
13 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00238 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
14 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00248 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 131 |
15 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00187 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
16 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00198 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
17 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00208 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
18 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00217 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
19 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00070 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
20 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00079 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
21 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00097 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
22 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00090 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
23 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00108 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 131 |
24 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00120 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
25 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00127 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
26 | Đinh Thị Dung | | SGK5-00140 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 131 |
27 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00008 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
28 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00034 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
29 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00045 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
30 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00056 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
31 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00071 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 131 |
32 | Đinh Thị Dung | | SGV5-00077 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
33 | Kiều Chinh | | SGK4-00082 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 127 |
34 | Kiều Chinh | | SGV4-00057 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 127 |
35 | Kiều Chinh | | SGK4-00127 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 127 |
36 | Kiều Chinh | | SGK4-00091 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 127 |
37 | Kiều Chinh | | SGK4-00167 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/08/2024 | 127 |
38 | Kiều Chinh | | SGK4-00162 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/08/2024 | 127 |
39 | Kiều Chinh | | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 23/08/2024 | 127 |
40 | Kiều Chinh | | SGV4-00006 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 127 |
41 | Kiều Chinh | | SGV4-00027 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 127 |
42 | Kiều Chinh | | SGV4-00014 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 127 |
43 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00029 | SGK Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 121 |
44 | Lương Thị Phượng | | SGV2-00003 | SGV Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 121 |
45 | Lương Thị Phượng | | SGV2-00080 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 121 |
46 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00092 | VBT Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 121 |
47 | Lương Thị Phượng | | SGV2-00022 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 29/08/2024 | 121 |
48 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00034 | SGK Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 121 |
49 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00145 | VBT Toán 2. Tập 2 | Đỡ Đức Thái | 29/08/2024 | 121 |
50 | Lương Thị Phượng | | SGV2-00018 | SGV Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 121 |
51 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00101 | VBT Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 121 |
52 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00018 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 121 |
53 | Lương Thị Phượng | | SGK2-00066 | SGK Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 121 |
54 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGV2-00001 | SGV Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 137 |
55 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGV2-00027 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 13/08/2024 | 137 |
56 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK2-00025 | SGK Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 137 |
57 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGV2-00079 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 137 |
58 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK2-00068 | SGK Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 137 |
59 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK2-00017 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 137 |
60 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK2-00008 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 137 |
61 | Nguyễn Thị Hương Giang | | SGK2-00039 | SGK Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 137 |
62 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00090 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 13/08/2024 | 137 |
63 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00060 | Hoạt động 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 137 |
64 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00031 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 137 |
65 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00069 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2024 | 137 |
66 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00041 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 137 |
67 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00020 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 137 |
68 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00001 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 137 |
69 | Nguyễn Thị Mầm | | SGV3-00027 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 137 |
70 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00207 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 138 |
71 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00216 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 138 |
72 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00112 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 138 |
73 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00119 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 138 |
74 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00148 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 138 |
75 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00247 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 138 |
76 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00237 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 138 |
77 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00223 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 138 |
78 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00256 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 138 |
79 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00139 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 138 |
80 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00128 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 138 |
81 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00102 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 144 |
82 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00085 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 144 |
83 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00075 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 144 |
84 | Phạm Thị Hiền | | SGK5-00065 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 144 |
85 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00021 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 144 |
86 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00019 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 144 |
87 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00001 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 144 |
88 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00032 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
89 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00043 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
90 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00060 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
91 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00063 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 131 |
92 | Phạm Thị Hiền | | SGV5-00079 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
93 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00064 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 131 |
94 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00078 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
95 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00033 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
96 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00044 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
97 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00057 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
98 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00209 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
99 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00218 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
100 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00071 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
101 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00080 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
102 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00095 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
103 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00091 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
104 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00107 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 131 |
105 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00121 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
106 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00126 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
107 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00141 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 131 |
108 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00007 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
109 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00029 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 131 |
110 | Trần Đăng Đoàn | | SGV5-00018 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
111 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00253 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
112 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00146 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |
113 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00225 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
114 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00239 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
115 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00249 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 131 |
116 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00189 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
117 | Trần Đăng Đoàn | | SGK5-00199 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 131 |
118 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00072 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 141 |
119 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00081 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 141 |
120 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00092 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 141 |
121 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00096 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 141 |
122 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00142 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 141 |
123 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00125 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 141 |
124 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00122 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2024 | 141 |
125 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00106 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2024 | 141 |
126 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00030 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 141 |
127 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00017 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 141 |
128 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00009 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 141 |
129 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00145 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2024 | 141 |
130 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00200 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 141 |
131 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00188 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 141 |
132 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00250 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2024 | 141 |
133 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00240 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2024 | 141 |
134 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00226 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 141 |
135 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00254 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2024 | 141 |
136 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00219 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 141 |
137 | Trịnh Thị Huyền | | SGK5-00210 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 141 |
138 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00031 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
139 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00042 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 131 |
140 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00061 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 131 |
141 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00062 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 131 |
142 | Trịnh Thị Huyền | | SGV5-00080 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 131 |