Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TN00001
| Xuân Sách | Đội Thiếu Niên Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 1994 | ĐV | 7500 |
2 |
TN00002
| Xuân Sách | Đội Thiếu Niên Đình Bảng | Kim Đồng | H. | 1994 | ĐV | 7500 |
3 |
TN00003
| Thu Hằng | Bác Tường P2 | Kim Đồng | H. | 1994 | KV | 6500 |
4 |
TN00004
| Thu Hằng | Bác Tường P2 | Kim Đồng | H. | 1994 | KV | 6500 |
5 |
TN00005
| Thu Hằng | Bác Tường P2 | Kim Đồng | H. | 1994 | KV | 6500 |
6 |
TN00006
| Thụy Anh | Chàng Y Ban | KĐ | H. | 2000 | Đv | 1600 |
7 |
TN00007
| Thụy Anh | Chàng Y Ban | KĐ | H. | 2000 | Đv | 1600 |
8 |
TN00008
| Thụy Anh | Chàng Y Ban | KĐ | H. | 2000 | Đv | 1600 |
9 |
TN00009
| Thụy Anh | Chàng Y Ban | KĐ | H. | 2000 | Đv | 1600 |
10 |
TN00010
| Thọ Tường | Chiếc sáo thần và cái túi ma | KĐ | H. | 1994 | ĐV | 4200 |
|