| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00042 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 447 |
| 2 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00040 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 447 |
| 3 | Bùi Thị Phượng | SGV2-00049 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 447 |
| 4 | Bùi Thị Phượng | SGV2-00037 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 447 |
| 5 | Bùi Thị Phượng | SGK3-00077 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 447 |
| 6 | Bùi Thị Phượng | SGK2-00057 | SGK Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 447 |
| 7 | Bùi Thị Phượng | SGK2-00049 | SGK Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 23/08/2024 | 447 |
| 8 | Đinh Thị Dung | SGV5-00016 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 9 | Đinh Thị Dung | SGV5-00028 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 10 | Đinh Thị Dung | SGK5-00255 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 11 | Đinh Thị Dung | SGK5-00147 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 12 | Đinh Thị Dung | SGK5-00224 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 13 | Đinh Thị Dung | SGK5-00238 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 14 | Đinh Thị Dung | SGK5-00248 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 451 |
| 15 | Đinh Thị Dung | SGK5-00187 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 16 | Đinh Thị Dung | SGK5-00198 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 17 | Đinh Thị Dung | SGK5-00208 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 18 | Đinh Thị Dung | SGK5-00217 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 19 | Đinh Thị Dung | SGK5-00070 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 20 | Đinh Thị Dung | SGK5-00079 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 21 | Đinh Thị Dung | SGK5-00097 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 22 | Đinh Thị Dung | SGK5-00090 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 23 | Đinh Thị Dung | SGK5-00108 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 451 |
| 24 | Đinh Thị Dung | SGK5-00120 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 25 | Đinh Thị Dung | SGK5-00127 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 26 | Đinh Thị Dung | SGK5-00140 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 27 | Đinh Thị Dung | SGV5-00008 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 28 | Đinh Thị Dung | SGV5-00034 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 29 | Đinh Thị Dung | SGV5-00045 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 30 | Đinh Thị Dung | SGV5-00056 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 31 | Đinh Thị Dung | SGV5-00071 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 32 | Đinh Thị Dung | SGV5-00077 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 33 | Kiều Chinh | SGK4-00082 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2024 | 447 |
| 34 | Kiều Chinh | SGV4-00057 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 447 |
| 35 | Kiều Chinh | SGK4-00127 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 447 |
| 36 | Kiều Chinh | SGK4-00091 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2024 | 447 |
| 37 | Kiều Chinh | SGK4-00167 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/08/2024 | 447 |
| 38 | Kiều Chinh | SGK4-00162 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 23/08/2024 | 447 |
| 39 | Kiều Chinh | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 23/08/2024 | 447 |
| 40 | Kiều Chinh | SGV4-00006 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 447 |
| 41 | Kiều Chinh | SGV4-00027 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2024 | 447 |
| 42 | Kiều Chinh | SGV4-00014 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2024 | 447 |
| 43 | Lương Thị Phượng | SGK2-00029 | SGK Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 44 | Lương Thị Phượng | SGV2-00003 | SGV Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 45 | Lương Thị Phượng | SGV2-00080 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 46 | Lương Thị Phượng | SGK2-00092 | VBT Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 47 | Lương Thị Phượng | SGV2-00022 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 48 | Lương Thị Phượng | SGK2-00034 | SGK Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 49 | Lương Thị Phượng | SGK2-00145 | VBT Toán 2. Tập 2 | Đỡ Đức Thái | 29/08/2024 | 441 |
| 50 | Lương Thị Phượng | SGV2-00018 | SGV Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 51 | Lương Thị Phượng | SGK2-00101 | VBT Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 52 | Lương Thị Phượng | SGK2-00018 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 441 |
| 53 | Lương Thị Phượng | SGK2-00066 | SGK Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 441 |
| 54 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV2-00001 | SGV Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 55 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV2-00027 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 56 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK2-00025 | SGK Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 57 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV2-00079 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 58 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK2-00068 | SGK Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 59 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK2-00017 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 60 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK2-00008 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 61 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK2-00039 | SGK Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 62 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00090 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 63 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00060 | Hoạt động 3 | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2024 | 457 |
| 64 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00031 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2024 | 457 |
| 65 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00069 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2024 | 457 |
| 66 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00041 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2024 | 457 |
| 67 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00020 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 68 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00001 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2024 | 457 |
| 69 | Nguyễn Thị Mầm | SGV3-00027 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2024 | 457 |
| 70 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00207 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 458 |
| 71 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00216 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/08/2024 | 458 |
| 72 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00112 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 458 |
| 73 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00119 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 458 |
| 74 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00148 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 458 |
| 75 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00247 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12/08/2024 | 458 |
| 76 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00237 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12/08/2024 | 458 |
| 77 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00223 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 458 |
| 78 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00256 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/08/2024 | 458 |
| 79 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00139 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 12/08/2024 | 458 |
| 80 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00128 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/08/2024 | 458 |
| 81 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00102 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 464 |
| 82 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00085 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 464 |
| 83 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00075 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 464 |
| 84 | Phạm Thị Hiền | SGK5-00065 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 464 |
| 85 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00021 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 464 |
| 86 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00019 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 464 |
| 87 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00001 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 464 |
| 88 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00032 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 89 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00043 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 90 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00060 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 91 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00063 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 92 | Phạm Thị Hiền | SGV5-00079 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 93 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00064 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 94 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00078 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 95 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00033 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 96 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00044 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 97 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00057 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 98 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00209 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 99 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00218 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 100 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00071 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 101 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00080 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 102 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00095 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 103 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00091 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 104 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00107 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 451 |
| 105 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00121 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 106 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00126 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 107 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00141 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 108 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00007 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 109 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00029 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 19/08/2024 | 451 |
| 110 | Trần Đăng Đoàn | SGV5-00018 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 111 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00253 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 112 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00146 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |
| 113 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00225 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 114 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00239 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 115 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00249 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19/08/2024 | 451 |
| 116 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00189 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 117 | Trần Đăng Đoàn | SGK5-00199 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/08/2024 | 451 |
| 118 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00072 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 461 |
| 119 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00081 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 461 |
| 120 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00092 | Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 461 |
| 121 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00096 | Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 461 |
| 122 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00142 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 461 |
| 123 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00125 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 461 |
| 124 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00122 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2024 | 461 |
| 125 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00106 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2024 | 461 |
| 126 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00030 | SGV Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 461 |
| 127 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00017 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 461 |
| 128 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00009 | SGV Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 461 |
| 129 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00145 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2024 | 461 |
| 130 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00200 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 461 |
| 131 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00188 | VBT Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 461 |
| 132 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00250 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/08/2024 | 461 |
| 133 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00240 | VBT Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2024 | 461 |
| 134 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00226 | VBT Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 461 |
| 135 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00254 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/08/2024 | 461 |
| 136 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00219 | VBT Toán 5.Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 461 |
| 137 | Trịnh Thị Huyền | SGK5-00210 | VBT Toán 5.Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 461 |
| 138 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00031 | SGV Đạo đúc 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 139 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00042 | SGV Khoa học 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/08/2024 | 451 |
| 140 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00061 | SGV Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 19/08/2024 | 451 |
| 141 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00062 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19/08/2024 | 451 |
| 142 | Trịnh Thị Huyền | SGV5-00080 | SGV Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/08/2024 | 451 |