STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00008 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/08/2023 | 273 |
2 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00026 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 273 |
3 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00050 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/08/2023 | 273 |
4 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00051 | Hoạt động 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 273 |
5 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00063 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/08/2023 | 273 |
6 | Bùi Thị Phượng | SGK3-00066 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/08/2023 | 273 |
7 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00036 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/08/2023 | 273 |
8 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00058 | Hoạt động 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 273 |
9 | Bùi Thị Phượng | SGK3-00148 | VBT Toán 3. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 273 |
10 | Bùi Thị Phượng | SGV3-00068 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/08/2023 | 273 |
11 | Bùi Thị Phượng | SGK3-00128 | VBT Tiếng việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/08/2023 | 273 |
12 | Bùi Thị Phượng | SGK3-00076 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/08/2023 | 273 |
13 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00067 | SGK Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 276 |
14 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00161 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2023 | 276 |
15 | Đặng Thị Thanh Minh | SGV2-00047 | SGV Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2023 | 276 |
16 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00042 | SGK Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2023 | 276 |
17 | Đặng Thị Thanh Minh | SGV2-00036 | SGV Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 276 |
18 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00157 | VBT Tự nhiên & xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 276 |
19 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00059 | SGK Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 276 |
20 | Đặng Thị Thanh Minh | SGV2-00011 | SGV Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
21 | Đặng Thị Thanh Minh | SGV2-00008 | SGV Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
22 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00019 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
23 | Đặng Thị Thanh Minh | SGV2-00028 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 08/08/2023 | 276 |
24 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00132 | VBT Toán 2. Tập 1 | Đỡ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
25 | Đặng Thị Thanh Minh | SGK2-00142 | VBT Toán 2. Tập 2 | Đỡ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
26 | Đào Thị Ly | SGV3-00078 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 05/12/2023 | 157 |
27 | Đào Thị Ly | SGV2-00069 | SGV Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 05/12/2023 | 157 |
28 | Đào Thị Ly | SGV1-00074 | SGV Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 05/12/2023 | 157 |
29 | Đào Thị Ly | SGK1-00110 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 05/12/2023 | 157 |
30 | Lương Thị Phượng | SGK3-00154 | VBT Toán 3. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
31 | Lương Thị Phượng | SGV3-00030 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
32 | Lương Thị Phượng | SGK3-00050 | Toán 3. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
33 | Lương Thị Phượng | SGK3-00063 | Toán 3. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
34 | Lương Thị Phượng | SGK3-00025 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
35 | Lương Thị Phượng | SGK3-00132 | VBT Tiếng việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
36 | Lương Thị Phượng | SGK3-00142 | VBT Tiếng việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
37 | Lương Thị Phượng | SGV3-00007 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
38 | Lương Thị Phượng | SGV3-00019 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
39 | Lương Thị Phượng | SGK3-00041 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
40 | Lương Thị Phượng | SGV3-00038 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2023 | 276 |
41 | Lương Thị Phượng | SGK3-00071 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2023 | 276 |
42 | Lương Thị Phượng | SGV3-00047 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 276 |
43 | Lương Thị Phượng | SGK3-00074 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2023 | 276 |
44 | Lương Thị Phượng | SGV3-00065 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2023 | 276 |
45 | Lương Thị Phượng | SGK3-00089 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2023 | 276 |
46 | Lương Thị Phượng | STKV-00029 | Ôn luyện kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3. Tập 1 | Đỗ Xuân Thảo | 08/08/2023 | 276 |
47 | Lương Thị Phượng | STKT-00029 | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực môn Toán lớp 3. Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 276 |
48 | Lương Thị Phượng | STKV-00040 | Ôn luyện kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3. Tập 2 | Đỗ Xuân Thảo | 08/08/2023 | 276 |
49 | Lương Thị Phượng | STKT-00042 | Ôn luyện - kiểm tra, đánh giá năng lực môn Toán lớp 3. Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2023 | 276 |
50 | Lương Thị Phượng | SGK3-00098 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 276 |
51 | Lương Thị Phượng | SGV3-00053 | Hoạt động 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 276 |
52 | Nguyễn Thị Hà | SGV2-00080 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 276 |
53 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00182 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông 2 ( Dành cho học sinh) | Trịnh Hoài Thu | 08/08/2023 | 276 |
54 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00187 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2023 | 276 |
55 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00112 | Luyện viết 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
56 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00137 | VBT Toán 2. Tập 1 | Đỡ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
57 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00149 | VBT Toán 2. Tập 2 | Đỡ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
58 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00039 | SGK Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
59 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00025 | SGK Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2023 | 276 |
60 | Nguyễn Thị Hà | SGV2-00029 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 08/08/2023 | 276 |
61 | Nguyễn Thị Hà | SGV2-00017 | SGV Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
62 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00092 | VBT Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
63 | Nguyễn Thị Hà | SGV2-00009 | SGV Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
64 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00017 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
65 | Nguyễn Thị Hà | SGK2-00010 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2023 | 276 |
66 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00076 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 277 |
67 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00159 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2023 | 277 |
68 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00173 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2023 | 277 |
69 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00064 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2023 | 277 |
70 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00129 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 277 |
71 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00087 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 277 |
72 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00054 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 277 |
73 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00044 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 277 |
74 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00139 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 277 |
75 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00079 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 277 |
76 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00150 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 277 |
77 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00117 | VBT Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
78 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00105 | VBT Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
79 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00220 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
80 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00100 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
81 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00040 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 277 |
82 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00068 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 277 |
83 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00060 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
84 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00047 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
85 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00028 | Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
86 | Nguyễn Thị Hoa | SGK4-00040 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
87 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00021 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
88 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00018 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
89 | Nguyễn Thị Hoa | SGV4-00005 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
90 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00074 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2023 | 280 |
91 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00157 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
92 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00169 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
93 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00066 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
94 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00130 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
95 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00085 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
96 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00052 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
97 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00050 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
98 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00137 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
99 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00077 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
100 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00152 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
101 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00115 | VBT Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
102 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00112 | VBT Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
103 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00218 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
104 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00098 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
105 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00038 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
106 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00070 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
107 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00059 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
108 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00045 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
109 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00025 | Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
110 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGK4-00042 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
111 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00023 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
112 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00020 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
113 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | SGV4-00003 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
114 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00075 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2023 | 280 |
115 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00158 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
116 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00171 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
117 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00065 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
118 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00128 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
119 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00086 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
120 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00053 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
121 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00042 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
122 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00138 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
123 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00078 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
124 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00151 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
125 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00116 | VBT Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
126 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00104 | VBT Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
127 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00219 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
128 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00099 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
129 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00039 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
130 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00069 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
131 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00058 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
132 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00046 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
133 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00024 | Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
134 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGK4-00041 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
135 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00022 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
136 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00019 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
137 | Nguyễn Thị Hương Giang | SGV4-00004 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
138 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGK3-00100 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2023 | 276 |
139 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00090 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 07/08/2023 | 277 |
140 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00179 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 07/08/2023 | 277 |
141 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00186 | BT Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 07/08/2023 | 277 |
142 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00078 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2023 | 277 |
143 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00161 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2023 | 277 |
144 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00172 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2023 | 277 |
145 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00062 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2023 | 277 |
146 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00126 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 277 |
147 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00089 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 277 |
148 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00056 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2023 | 277 |
149 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00043 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 277 |
150 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00141 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 277 |
151 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00081 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2023 | 277 |
152 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00120 | VBT Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
153 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00107 | VBT Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
154 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00222 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
155 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00102 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
156 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00035 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 277 |
157 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00066 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2023 | 277 |
158 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00062 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
159 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK4-00048 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
160 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00029 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/08/2023 | 277 |
161 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00016 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
162 | Nguyễn Thị Ngọc | SGV4-00007 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2023 | 277 |
163 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00089 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 04/08/2023 | 280 |
164 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00178 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 04/08/2023 | 280 |
165 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00187 | BT Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 04/08/2023 | 280 |
166 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00197 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
167 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00210 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 04/08/2023 | 280 |
168 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00201 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 04/08/2023 | 280 |
169 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00095 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
170 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00102 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 04/08/2023 | 280 |
171 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00111 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 04/08/2023 | 280 |
172 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00077 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2023 | 280 |
173 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00160 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
174 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00168 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
175 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00063 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
176 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00127 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
177 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00088 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
178 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00055 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
179 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00045 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
180 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00140 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
181 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00080 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
182 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00149 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
183 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00121 | VBT Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
184 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00106 | VBT Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
185 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00221 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
186 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00101 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
187 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00036 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
188 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00067 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
189 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00061 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
190 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00049 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
191 | Phạm Thị Thơm | SGK4-00043 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
192 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00030 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
193 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00017 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
194 | Phạm Thị Thơm | SGV4-00006 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
195 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00073 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/08/2023 | 280 |
196 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00156 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
197 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00170 | VBT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
198 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00067 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 04/08/2023 | 280 |
199 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00131 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
200 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00084 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
201 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00051 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/08/2023 | 280 |
202 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00049 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
203 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00136 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
204 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00076 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 04/08/2023 | 280 |
205 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00153 | VBT Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
206 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00114 | VBT Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
207 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00111 | VBT Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
208 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00217 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
209 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00097 | VBT Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
210 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00037 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
211 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00071 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 04/08/2023 | 280 |
212 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00057 | Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
213 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00044 | Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
214 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00026 | Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
215 | Trịnh Thị Huyền | SGK4-00039 | Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
216 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00024 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 04/08/2023 | 280 |
217 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00014 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
218 | Trịnh Thị Huyền | SGV4-00002 | SGV Tiếng Việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/08/2023 | 280 |
219 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00072 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/08/2023 | 273 |
220 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00204 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/08/2023 | 273 |
221 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00088 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/08/2023 | 273 |
222 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00097 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/08/2023 | 273 |
223 | Vũ Thị Phương Anh | SGV3-00004 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/08/2023 | 273 |
224 | Vũ Thị Phương Anh | SGV3-00016 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/08/2023 | 273 |
225 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00042 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/08/2023 | 273 |
226 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00057 | Toán 3. Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 273 |
227 | Vũ Thị Phương Anh | SGV3-00029 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 273 |
228 | Vũ Thị Phương Anh | SGK3-00049 | Toán 3. Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/08/2023 | 273 |