Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GK-00665
| Bùi Phương Nga | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Giáo dục | H. | 2004 | 4200 | ĐV.13 |
2 |
K4101000
| Nguyễn Quốc Toản | Vở tập vẽ 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | |
3 |
GK101001
| Đạng Thị Lanh | Tiếng việt 1 T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4V |
4 |
K4101001
| Nguyễn Quốc Toản | Vở tập vẽ 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | |
5 |
GK101002
| Đạng Thị Lanh | Tiếng việt 1 T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4V |
6 |
K4101002
| Nguyễn Quốc Toản | Vở tập vẽ 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | |
7 |
GK101003
| Đạng Thị Lanh | Tiếng việt 1 T1 | Giáo dục | H. | 2008 | 9500 | 4V |
8 |
K4101003
| Nguyễn Quốc Toản | Vở tập vẽ 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | |
9 |
K4101004
| Nguyễn Quốc Toản | Vở tập vẽ 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | |
10 |
K4101005
| Nguyễn Quốc Toản | Vở tập vẽ 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 4000 | |
|