| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | MARI QUYRI | Kin Nam Kin | 25 |
| 2 | Chàng bờm ( Từ 3 - 20 ) | Minh Ngọc | 25 |
| 3 | Anh xtanh | Minh Hà | 19 |
| 4 | Bóng núi Phượng Hoàng T4 | Nhiều tác giả | 17 |
| 5 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16 |
| 6 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 7 | Liều thuốc thông minh | Việt Thắng | 16 |
| 8 | Tự nhiên xã hội3 |
Bùi Phương Nga | 15 |
| 9 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 10 | Nô Ben | Minh Hà | 15 |
| 11 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 12 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 15 |
| 13 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 14 |
| 14 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
| 15 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 16 | FaBrê | Minh Hà | 14 |
| 17 | Thời thơ ấu của các thiên tài | Kiều Oanh | 14 |
| 18 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 19 | Chuyện vui về ông mặt trời | Trần Tuyết Minh | 14 |
| 20 | Sức khỏe và vệ sinh | Văn Đào | 14 |
| 21 | Lịch sử và Địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 13 |
| 22 | HÊ LEN | Minh Hà | 13 |
| 23 | Con chim vàng anh và hoa đầu xuân | Ngọc Liên | 13 |
| 24 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 25 | Tiếng Việt 3 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 26 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 13 |
| 27 | Tiếng Việt 2 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 28 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 29 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 30 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 12 |
| 31 | Tý quậy | Đào Hải | 12 |
| 32 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 33 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 34 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 35 | Chiếc mảng bay | Hoàng Hạc | 11 |
| 36 | Nghệ thuật 3 | Hoàng Long | 11 |
| 37 | Tiếng Việt 4 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 38 | Cái nồi mất quai | Vũ Thị Kim Chi | 11 |
| 39 | Cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 10 |
| 40 | Chàng Y Ban | Thụy Anh | 10 |
| 41 | Thiết kế bài giảng khoa học 4 tập 2 | Phạm Thu Hà | 9 |
| 42 | Bi bo và thần Kim Quy | Quang Đoàn | 9 |
| 43 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Huyền Trang | 9 |
| 44 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 9 |
| 45 | Hoạt động 3 | Nguyễn Dục Quang | 9 |
| 46 | SGK Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 47 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
| 48 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
| 49 | SGV Toán 2 | Đỗ Ngọc Thái | 9 |
| 50 | Truyện đọc lớp 1 | Ngô Hiền Tuyên | 9 |
| 51 | Su tơ | Minh Hà | 9 |